Trong bài viết dưới đây, Hocvanvuive sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin liên quan đến Phương Trình Phản Ứng C6H12O6 Ag2O. Mời bạn đọc cùng theo dõi!
Chi Tiết Phương Trình Phản Ứng C6H12O6 Ag2O
Nhỏ vài giọt dung dịch bạc nitrat vào ống nghiệm đựng dung dịch amoniac, lắc nhẹ. Thêm tiếp dung dịch glucozơ vào, sau đó đặt ống nghiệm vào trong cốc nước nóng. Phương trình phản ứng:
Ag2O + C6H12O6 -> 2Ag + C6H12O7
Điều kiện: Dung môi: NH3
Cách thực hiện: Nhỏ vài giọt dung dịch bạc nitrat vào ống nghiệm đựng dung dịch amoniac, lắc nhẹ. Thêm tiếp dung dịch glucozơ vào, sau đó đặt ống nghiệm vào trong cốc nước nóng.
Hiện tượng: Có chất màu sáng bạc bám lên thành ống nghiệm.
Phản ứng trên được dung để tráng gương nên gọi là phản ứng tráng gương. Trong phản ứng này glucozơ bị oxi hoá thành axit gluconic.
Ag là gì?
Bạc (Ag) là một nguyên tố kim loại trong bảng tuần hoàn hóa học. Đây là một kim loại chuyển tiếp có màu trắng, tính mềm, dẻo và có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao nhất trong tất cả các nguyên tố kim loại được biết đến. Bạc có khối lượng riêng là 10,49 g/cm3.

Trong tự nhiên, bạc tồn tại dưới hai dạng chính: dạng nguyên chất (bạc tự nhiên) và dạng hợp kim (hợp kim với vàng và các kim loại khác). Nó cũng được tìm thấy trong các khoáng vật như argentit hoặc chlorargyrit. Ngày nay, phần lớn lượng bạc được sản xuất trên toàn cầu là sản phẩm phụ của quá trình khai thác và chế biến một số kim loại khác như đồng, vàng, chì hoặc kẽm.
Bạc đã được coi là một kim loại quý có giá trị lâu bền từ xa xưa. Nó thường được sử dụng làm vật trao đổi giá trị như tiền xu, đồ trang sức, chén đũa và nhiều vật dụng khác trong các gia đình thịnh vượng.
Trong ngành công nghiệp hiện đại, bạc nguyên chất được sử dụng như chất dẫn, chất tiếp xúc, trong quá trình tráng gương và trong một số phản ứng hóa học đòi hỏi điện phân. Các hợp chất bạc chủ yếu được sử dụng trong sản xuất phim ảnh và làm chất tẩy khuẩn, thậm chí có thể thay thế chất kháng sinh trong lĩnh vực y học.
Ag hóa trị mấy?
Bạc (Ag) có hóa trị là 1+ hoặc 2+. Trạng thái oxi hóa ổn định nhất hóa trị của bạc (Ag) luôn là 1+. Nhưng một số ít thường gặp trong hợp chất, bạc sẽ có hóa trị là 2+.

- Trong hóa trị 1+, bạc mất đi một electron để trở thành ion Ag+, có cấu trúc điện tử bên ngoài là 4d10. Ion Ag+ thường xuất hiện trong các hợp chất bạc không hòa tan trong nước, như nitrat bạc (AgNO3) hoặc clorua bạc (AgCl).
- Trong hóa trị 2+, bạc mất đi hai electron để trở thành ion Ag2+, có cấu trúc điện tử bên ngoài là 4d9. Ion Ag2+ không phổ biến và thường gặp trong các hợp chất bạc đặc biệt và phức tạp.
Điều chế Trong công nghiệp

– Bạc thô được tinh chế bằng phương pháp điện phân.
– 20% lượng bạc được điều chế từ quặng nghèo chứ Ag2S dung phương pháp xianua.
(1) nghiền khô, nghiền ướt quặng với dung dịch NaCN → bùn nhão
Ag2S + 4NaCN ⇌ 2Na[Ag(CN)2] + Na2S
(2) Na2S tác dụng với NaCN (có không khí) → quặng tan nhiều hơn:
2NaCN + 2Na2S + 2H2O + O2 ⇌ 2NaSCN + 4NaOH
(3) Dùng kẽm bụi để kết tủa bạc:
2Na[Ag(CN)2] + Zn → Na2[Zn(CN)4] + 2Ag
(4) Hòa tan Zn dư trong H2SO4 thu được bạc.
Bạc(I) Oxide là gì?
Bạc(I) Oxide là một hợp chất vô cơ, với thành phần chính gồm hai nguyên tố bạc và oxy, với công thức hóa học được quy định là Ag2O. Hợp chất này có hình dạng bên ngoài là bột màu nâu đen hoặc nâu đậm và được sử dụng để điều chế các hợp chất bạc khác.
Tính chất vật lý
– Bạc(I) Oxide là chất rắn màu nâu đen, không mùi.
– Khối lượng mol: 231,7354 g/mol
– Khối lượng riêng: 7,14 g/cm³
– Điểm nóng chảy: 300 °C (573 K; 572 °F) (phân hủy ở nhiệt độ ≥ 200 °C (392 °F; 473 K)
– Độ hòa tan trong nước:
- 0,013 g/L (20 ℃)
- 0,025 g/L (25 ℃)
- 0,053 g/L (80 ℃)
– Độ hòa tan: tan trong axit, kiềm. Không tan trong ethano.
Phương trình phản ứng
2Ag + O3 → Ag2O + O2
- Điều kiện phản ứng: Ở điều kiện bình thường
- Cách thực hiện phản ứng: Ozon oxi hóa bạc thành bạc oxit
- Hiện tượng nhận biết phản ứng:
+ Giải phóng khí oxi
+ Xuất hiện chất rắn màu đen
Điều chế
Một cách điều chế bạc(I) Oxide là điều chế nó từ phản ứng giữa lithi hydroxide với dung dịch bạc nitrat rất loãng. Ngoài ra, bạc(I) Oxide còn có thể được điều chế bằng cách cho dung dịch bạc nitrat phản ứng với một hydroxide của kim loại kiềm. Phản ứng này không thể tạo ra lượng đáng kể bạc hydroxide, do có phản ứng phân hủy của hợp chất này, theo phản ứng:
2AgOH → Ag2O + H2O (pK = 2,875)
Giống như nhiều hợp chất bạc, Oxide bạc có tính ánh kim. Hợp chất này bị phân hủy ở nhiệt độ cao, trên 280 ℃.
Trên đây là những thông tin chi tiết về Phương Trình Phản Ứng C6H12O6 Ag2O.Hocvanvuive hi vọng bài viết này hữu ích với bạn! Chúc bạn học tập tốt!